Tiếng Trung giản thể

墨镜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 墨镜

  1. kính râm
    mòjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两个黑衣墨镜的男子
liǎnggè hēiyī mòjìng de nánzǐ
hai người đàn ông mặc quần áo đen và đeo kính râm
墨镜也有许多种
mòjìng yě yǒu xǔduō zhǒng
có rất nhiều loại kính râm
戴上墨镜
dàishàng mòjìng
đeo kính đen
宽边墨镜
kuānbiān mòjìng
kính râm rộng vành
她戴着项链和墨镜
tā dàizháo xiàngliàn hé mòjìng
cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ và kính râm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc