Tiếng Trung giản thể
墨镜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
两个黑衣墨镜的男子
liǎnggè hēiyī mòjìng de nánzǐ
hai người đàn ông mặc quần áo đen và đeo kính râm
墨镜也有许多种
mòjìng yě yǒu xǔduō zhǒng
có rất nhiều loại kính râm
戴上墨镜
dàishàng mòjìng
đeo kính đen
宽边墨镜
kuānbiān mòjìng
kính râm rộng vành
她戴着项链和墨镜
tā dàizháo xiàngliàn hé mòjìng
cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ và kính râm