Tiếng Trung giản thể

壁炉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 壁炉

  1. lò sưởi
    bìlú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她把椅子移近壁炉
tā bǎ yǐzǐ yí jìn bìlú
cô ấy di chuyển ghế của mình đến gần lò sưởi
壁炉内火在燃烧着
bìlú nèi huǒ zài ránshāo zháo
lửa cháy trong lò sưởi
壁炉里丢满了烟头
bìlú lǐ diūmǎn le yāntóu
lò sưởi rải rác tàn thuốc
这个壁炉有些古怪
zhègè bìlú yǒuxiē gǔguài
cái lò sưởi này thật kỳ lạ
看向壁炉内部
kàn xiàng bìlú nèibù
nhìn vào lò sưởi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc