Tiếng Trung giản thể
壁炉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她把椅子移近壁炉
tā bǎ yǐzǐ yí jìn bìlú
cô ấy di chuyển ghế của mình đến gần lò sưởi
壁炉内火在燃烧着
bìlú nèi huǒ zài ránshāo zháo
lửa cháy trong lò sưởi
壁炉里丢满了烟头
bìlú lǐ diūmǎn le yāntóu
lò sưởi rải rác tàn thuốc
这个壁炉有些古怪
zhègè bìlú yǒuxiē gǔguài
cái lò sưởi này thật kỳ lạ
看向壁炉内部
kàn xiàng bìlú nèibù
nhìn vào lò sưởi