Tiếng Trung giản thể

壁纸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 壁纸

  1. hình nền
    bìzhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贴壁纸
tiē bìzhǐ
để dán hình nền
电脑桌面壁纸
diànnǎozhuōmiàn bìzhǐ
Hình nền máy vi tính
壁纸的颜色已经黯淡了
bìzhǐ de yánsè yǐjīng àndànle
màu sắc của giấy dán tường đã phai
这些墙壁是用壁纸裱的
zhèixiē qiángbì shì yòng bìzhǐ biǎo de
các bức tường đã được dán giấy dán tường.
壁纸和油漆的颜色十分协调
bìzhǐ hé yóuqī de yánsè shífēn xiétiáo
giấy dán tường rất hợp với màu sơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc