Tiếng Trung giản thể
壁纸
Thứ tự nét
Ví dụ câu
贴壁纸
tiē bìzhǐ
để dán hình nền
电脑桌面壁纸
diànnǎozhuōmiàn bìzhǐ
Hình nền máy vi tính
壁纸的颜色已经黯淡了
bìzhǐ de yánsè yǐjīng àndànle
màu sắc của giấy dán tường đã phai
这些墙壁是用壁纸裱的
zhèixiē qiángbì shì yòng bìzhǐ biǎo de
các bức tường đã được dán giấy dán tường.
壁纸和油漆的颜色十分协调
bìzhǐ hé yóuqī de yánsè shífēn xiétiáo
giấy dán tường rất hợp với màu sơn