Dịch của 壓歲錢 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
壓歲錢
Tiếng Trung phồn thể
壓歲錢

Thứ tự nét cho 壓歲錢

Ý nghĩa của 壓歲錢

  1. tiền cho trẻ em như một món quà Tết âm lịch
    yāsuìqián

Các ký tự liên quan đến 壓歲錢:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc