Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
士兵
HSK 5
New HSK 4
士兵
Thêm vào danh sách từ
binh nhì
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 士兵
binh nhì
shìbīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
训练士兵
xùnliàn shìbīng
để huấn luyện binh lính
受伤的士兵
shòushāng de shìbīng
thương binh
士兵的勇气
shìbīng de yǒngqì
lòng dũng cảm của những người lính
Các ký tự liên quan
士
兵
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc