Tiếng Trung giản thể
壮举
Thứ tự nét
Ví dụ câu
毫无疑问这是个壮举
háowú yíwèn zhèshì gè zhuàngjǔ
không nghi ngờ gì nữa, đây là một kỳ tích tuyệt vời
完成这一壮举
wánchéng zhè yī zhuàngjǔ
để hoàn thành kỳ tích tuyệt vời này
史无前例的壮举
shǐwúqiánlì de zhuàngjǔ
kỳ tích vĩ đại chưa từng có
大无畏的壮举
dàwúwèide zhuàngjǔ
một kỳ tích của sự táo bạo tuyệt vời