Dịch của 壮 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
壮
Tiếng Trung phồn thể
壯
Thứ tự nét cho 壮
Ý nghĩa của 壮
- mạnh mẽ, có thể hìnhzhuàng
Ví dụ câu cho 壮
像牛一样健壮
xiàng niú yīyàng jiànzhuàng
Mạnh mẽ như một con bò
壮实的男孩
zhuàngshíde nánhái
cậu bé cứng cáp
身强力壮
shēnqiánglìzhuàng
mạnh mẽ và mạnh mẽ