Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
声像
Tiếng Trung giản thể
声像
Thêm vào danh sách từ
nghe nhìn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 声像
nghe nhìn
shēngxiàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
腹部声像图检查
fùbù shēngxiàng tú jiǎnchá
siêu âm bụng
声像记录
shēngxiàng jìlù
truyền hình và ghi âm
声像干扰
shēngxiàng gānrǎo
nhiễu nghe nhìn
胎儿声像图
tāiér shēngxiàng tú
siêu âm thai
Các ký tự liên quan
声
像
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc