Tiếng Trung giản thể

声像

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 声像

  1. nghe nhìn
    shēngxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

腹部声像图检查
fùbù shēngxiàng tú jiǎnchá
siêu âm bụng
声像记录
shēngxiàng jìlù
truyền hình và ghi âm
声像干扰
shēngxiàng gānrǎo
nhiễu nghe nhìn
胎儿声像图
tāiér shēngxiàng tú
siêu âm thai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc