Tiếng Trung giản thể
声张
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们声张喜欢静静举行婚礼,不大事
wǒmen shēngzhāng xǐhuān jìngjìng jǔxíng hūnlǐ , bù dàshì
chúng tôi muốn một đám cưới yên tĩnh không ồn ào
不要把这丑事声张出去
búyào bǎ zhè chǒushì shēngzhāng chūqù
che đậy vụ bê bối
谢谢你没声张那事
xièxiènǐ méi shēngzhāng nà shì
cảm ơn bạn đã không nói bất cứ điều gì về nó