Tiếng Trung giản thể

声张

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 声张

  1. tiết lộ
    shēngzhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们声张喜欢静静举行婚礼,不大事
wǒmen shēngzhāng xǐhuān jìngjìng jǔxíng hūnlǐ , bù dàshì
chúng tôi muốn một đám cưới yên tĩnh không ồn ào
不要把这丑事声张出去
búyào bǎ zhè chǒushì shēngzhāng chūqù
che đậy vụ bê bối
谢谢你没声张那事
xièxiènǐ méi shēngzhāng nà shì
cảm ơn bạn đã không nói bất cứ điều gì về nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc