声明

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 声明

  1. bản tường trình
    shēngmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

改善道路安全联合声明
gǎishàn dàolù ānquán liánhé shēngmíng
tuyên bố chung về cải thiện an toàn đường bộ
上述声明
shàngshù shēngmíng
tuyên bố trên
部长会议发表的声明
bùzhǎng huìyì fābiǎo de shēngmíng
tuyên bố của hội đồng bộ trưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc