Tiếng Trung giản thể

声气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 声气

  1. nét mặt và giọng nói
    shēngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

主顾没有好声气
zhǔgù méiyǒu hǎo shēngqì
khách hàng có nét mặt và giọng nói khó chịu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc