处于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 处于

  1. ở trong
    chǔyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

处于中低级
chǔyú zhōng dījí
ở mức trung bình đến thấp
处于辩论的中心
chǔyú biànlùn de zhōngxīn
được đặt ở trung tâm của cuộc tranh luận
处于投融资阶段
chǔyú tóu róngzī jiēduàn
ở giai đoạn đầu tư và tài trợ
处于危机的中心
chǔyú wēijī de zhōngxīn
đứng ở tâm điểm của một cuộc khủng hoảng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc