处处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 处处

  1. mọi nơi
    chùchù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

寻找处处
xúnzhǎo chǔchù
tìm kiếm ở khắp mọi nơi
处处以人权为至上
chǔchù yǐ rénquán wéi zhìshàng
quyền tối cao của nhân quyền ở khắp mọi nơi
处处挤出钱来
chǔchù jǐ chūqián lái
bóp tiền ở khắp mọi nơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc