Tiếng Trung giản thể
备至
Thứ tự nét
Ví dụ câu
推崇备至
tuīchóngbèizhì
có lòng kính trọng lớn nhất đối với
他对我关怀备至
tā duì wǒ guānhuái bèizhì
anh ấy quan tâm đến tôi rất nhiều
过着呵护备至的生活
guòzháo hēhù bèizhì de shēnghuó
dẫn đến cuộc sống rất được che chở
关怀备至
guānhuáibèizhì
để hiển thị mọi cân nhắc