Tiếng Trung giản thể

复仇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 复仇

  1. để trả thù; sự trả thù
    fùchóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他复仇两眼闪现怒火,一心只想
tā fùchóu liǎng yǎn shǎnxiàn nùhuǒ , yīxīn zhī xiǎng
mắt anh ấy lóe lên sự tức giận, tất cả những gì anh ấy muốn là trả thù
为某事向敌人复仇
wéi mǒushì xiàng dírén fùchóu
để trả thù kẻ thù
渴望复仇
kěwàng fùchóu
mong muốn trả thù
为我复仇
wéi wǒ fùchóu
trả thù cho tôi
我要复仇
wǒ yào fùchóu
Tôi sẽ trả thù

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc