Tiếng Trung giản thể
复仇
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他复仇两眼闪现怒火,一心只想
tā fùchóu liǎng yǎn shǎnxiàn nùhuǒ , yīxīn zhī xiǎng
mắt anh ấy lóe lên sự tức giận, tất cả những gì anh ấy muốn là trả thù
为某事向敌人复仇
wéi mǒushì xiàng dírén fùchóu
để trả thù kẻ thù
渴望复仇
kěwàng fùchóu
mong muốn trả thù
为我复仇
wéi wǒ fùchóu
trả thù cho tôi
我要复仇
wǒ yào fùchóu
Tôi sẽ trả thù