复印

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 复印

  1. sao chép, sao chép
    fùyìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

复印机
fùyìnjī
máy photocopy
复印三份
fùyìn sān fèn
để tạo ba bản sao
护照复印件
hùzhào fùyìn jiàn
bản sao của một pasport

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc