Tiếng Trung giản thể
复印件
Thứ tự nét
Ví dụ câu
合同复印件
hétóng fùyìnjiàn
bản sao của hợp đồng
保留一份复印件
bǎoliú yīfèn fùyìnjiàn
giữ một bản sao
原始复印件
yuánshǐ fùyìnjiàn
bản chính
经公证文件的复印件
jīng gōngzhèng wénjiàn de fùyìnjiàn
bản sao của một tài liệu có công chứng