Trang chủ>复印件

Tiếng Trung giản thể

复印件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 复印件

  1. bản sao
    fùyìnjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

合同复印件
hétóng fùyìnjiàn
bản sao của hợp đồng
保留一份复印件
bǎoliú yīfèn fùyìnjiàn
giữ một bản sao
原始复印件
yuánshǐ fùyìnjiàn
bản chính
经公证文件的复印件
jīng gōngzhèng wénjiàn de fùyìnjiàn
bản sao của một tài liệu có công chứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc