Trang chủ>复印机

Tiếng Trung giản thể

复印机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 复印机

  1. máy sao chép
    fùyìnjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这复印机总是卡纸
zhè fùyìnjī zǒngshì kǎzhǐ
máy photocopy tiếp tục bị kẹt
给复印机加点儿纸
gěi fùyìnjī jiā diǎnér zhǐ
thêm một số giấy vào máy photocopy
这台复印机需要修理
zhè tái fùyìnjī xūyào xiūlǐ
máy photocopy này cần sửa chữa
自动复印机
zìdòng fùyìnjī
máy sao chép tự động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc