Tiếng Trung giản thể
复印机
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这复印机总是卡纸
zhè fùyìnjī zǒngshì kǎzhǐ
máy photocopy tiếp tục bị kẹt
给复印机加点儿纸
gěi fùyìnjī jiā diǎnér zhǐ
thêm một số giấy vào máy photocopy
这台复印机需要修理
zhè tái fùyìnjī xūyào xiūlǐ
máy photocopy này cần sửa chữa
自动复印机
zìdòng fùyìnjī
máy sao chép tự động