Dịch của 复印社 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
复印社
Tiếng Trung phồn thể
複印社

Thứ tự nét cho 复印社

Ý nghĩa của 复印社

  1. cơ quan photocopy
    fùyìnshè

Các ký tự liên quan đến 复印社:

Ví dụ câu cho 复印社

附近的复印社很多
fùjìn de fùyìn shè hěnduō
có rất nhiều đại lý photocopy xung quanh đây
在复印社复印资料
zài fùyìn shè fùyìn zīliào
sao chép tài liệu tại cửa hàng sao chép
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc