Tiếng Trung giản thể

复婚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 复婚

  1. tái hôn
    fùhūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

复婚三周年纪念日
fùhūn sān zhōunián jìniànrì
kỷ niệm ba năm tái hôn
同她复婚
tóng tā fùhūn
tái hôn với cô ấy
两人离婚复婚
liǎng rén líhūn fùhūn
hai người ly hôn và tái hôn
复婚登记
fùhūn dēngjì
đăng ký tái hôn
有复婚的可能
yǒu fùhūn de kěnéng
có xác suất tái hôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc