Tiếng Trung giản thể

复明

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 复明

  1. để phục hồi thị lực đã mất
    fùmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你复明了?
nǐ fùmíng le ?
bạn đã khôi phục được thị lực bị mất của mình chưa?
复明手术
fùmíng shǒushù
phẫu thuật phục hồi thị lực
你父亲会复明
nǐ fùqīn huì fùmíng
bố bạn sẽ phục hồi thị lực đã mất
白内障复明
báinèizhàng fùmíng
phục hồi đục thủy tinh thể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc