Tiếng Trung giản thể
复试
Thứ tự nét
Ví dụ câu
复试问问题时你可能有更多的机会
fùshì wèn wèntí shí nǐ kěnéng yǒu gēngduō de jīhuì
bạn sẽ có nhiều cơ hội đặt câu hỏi hơn trong cuộc phỏng vấn thứ hai
复试成绩
fùshì chéngjì
kết quả kiểm tra lại
考研复试
kǎoyán fùshì
kiểm tra lại đầu vào sau đại học
复试分数线
fùshì fēnshùxiàn
đường điểm kiểm tra lại