Tiếng Trung giản thể

夏历

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夏历

  1. âm lịch
    xiàlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每年夏历八月
měinián xiàlì bāyuè
hàng năm vào tháng tám âm lịch
夏历腊月
xiàlì làyuè
tháng mười hai âm lịch
依照夏历
yīzhào xiàlì
theo lịch âm
夏历新年
xiàlì xīnnián
Tết Nguyên Đán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc