夏天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夏天

  1. mùa hè
    xiàtiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

干燥的夏天
gānzào de xiàtiān
mùa hè khô
夏天的衣服
xiàtiān de yīfu
quần áo mùa hè
上个夏天
shàng ge xiàtiān
mùa hè trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc