Tiếng Trung giản thể
夏日
Thứ tự nét
Ví dụ câu
睛朗的夏日
jīnglǎng de xiàrì
một ngày hè tươi sáng
冬水日则饮汤,夏日则饮
dōng shuǐ rì zéyǐntāng , xiàrì zéyǐn
ăn súp vào ngày đông và uống nước vào ngày hè
漫长的夏日
mànchángde xiàrì
một ngày hè bất tận
炎热的夏日
yánrède xiàrì
những ngày hè nóng nực
夏日的晚上
xiàrì de wǎnshàng
một buổi tối mùa hè