外交

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外交

  1. ngoại giao
    wàijiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外交机构
wàijiāo jīgòu
Nhiệm vụ ngoại giao
外交签证
wàijiāo qiānzhèng
thị thực ngoại giao
通过外交途径
tōngguò wàijiāo tújìng
thông qua kênh ngoại giao
外交关系
wàijiāo guānxi
mối quan hệ ngoại giao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc