Thứ tự nét
Ví dụ câu
高级外交官
gāojí wàijiāoguān
các nhà ngoại giao cấp cao
驱逐外交官
qūzhú wàijiāoguān
trục xuất một nhà ngoại giao
享有外交官的豁免权
xiǎngyǒu wàijiāoguān de huòmiǎnquán
được hưởng quyền miễn trừ của một nhà ngoại giao
外交官的特权
wàijiāoguān de tèquán
đặc quyền của các nhà ngoại giao