外交官

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外交官

  1. nhà ngoại giao
    wàijiāoguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高级外交官
gāojí wàijiāoguān
các nhà ngoại giao cấp cao
驱逐外交官
qūzhú wàijiāoguān
trục xuất một nhà ngoại giao
享有外交官的豁免权
xiǎngyǒu wàijiāoguān de huòmiǎnquán
được hưởng quyền miễn trừ của một nhà ngoại giao
外交官的特权
wàijiāoguān de tèquán
đặc quyền của các nhà ngoại giao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc