Tiếng Trung giản thể

外人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外人

  1. người lạ, người ngoài
    wàirén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把他当做外人
bǎ tā dàngzuò wàirén
đối xử với anh ấy như một người ngoài cuộc
当着外人吵嘴
dāngzháo wàirén chǎozuǐ
cãi nhau trước mặt người lạ
不准外人干预
bùzhǔn wàirén gànyù
không cho phép người ngoài can thiệp
在外人面前害羞
zàiwài rénmiàn qián hàixiū
ngại ngùng khi có mặt người lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc