Tiếng Trung giản thể
外人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把他当做外人
bǎ tā dàngzuò wàirén
đối xử với anh ấy như một người ngoài cuộc
当着外人吵嘴
dāngzháo wàirén chǎozuǐ
cãi nhau trước mặt người lạ
不准外人干预
bùzhǔn wàirén gànyù
không cho phép người ngoài can thiệp
在外人面前害羞
zàiwài rénmiàn qián hàixiū
ngại ngùng khi có mặt người lạ