Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
外出
New HSK 6
外出
Thêm vào danh sách từ
đi ra
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 外出
đi ra
wàichū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
半夜一个人不要外出
bànyè yīgèrén búyào wàichū
đừng đi chơi một mình vào lúc nửa đêm
不得不外出
bùdébù wàichū
phải đi ra ngoài
外出工作
wàichū gōngzuò
đi làm
Các ký tự liên quan
外
出
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc