外出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外出

  1. đi ra
    wàichū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

半夜一个人不要外出
bànyè yīgèrén búyào wàichū
đừng đi chơi một mình vào lúc nửa đêm
不得不外出
bùdébù wàichū
phải đi ra ngoài
外出工作
wàichū gōngzuò
đi làm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc