Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
外卖
New HSK 2
外卖
Thêm vào danh sách từ
lấy cái gì đó
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 外卖
lấy cái gì đó
wàimài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
外卖服务
wàimài fúwù
dịch vụ giao hàng
订一份外卖比萨饼
dìng yīfèn wàimài bǐsàbǐng
đặt một chiếc bánh pizza để đi
买外卖食物
mǎi wàimài shíwù
mua đồ ăn mang đi
吃外卖的饭菜
chī wàimài de fàncài
để có một món đồ
Các ký tự liên quan
外
卖
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc