外卖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外卖

  1. lấy cái gì đó
    wàimài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外卖服务
wàimài fúwù
dịch vụ giao hàng
订一份外卖比萨饼
dìng yīfèn wàimài bǐsàbǐng
đặt một chiếc bánh pizza để đi
买外卖食物
mǎi wàimài shíwù
mua đồ ăn mang đi
吃外卖的饭菜
chī wàimài de fàncài
để có một món đồ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc