外地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外地

  1. nơi khác
    wàidì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从外地来
cóng wàidì lái
từ ngoài thị trấn
他本周到外地去了
tā běn zhōudào wàidì qù le
anh ấy đã rời thị trấn tuần này
外地游客
wàidì yóukè
du khách nước ngoài
去外地出差
qù wàidì chūchāi
đi công tác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc