外头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外头

  1. ngoài
    wàitóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在外头等
zàiwài tóuděng
đợi bên ngoài
医院外头
yīyuàn wàitou
bên ngoài bệnh viện
去外头玩
qù wàitou wán
đi ra ngoài và chơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc