外套

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外套

  1. áo choàng
    wàitào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

买错外套尺寸
mǎi cuò wàitào chǐcùn
mua áo khoác không đúng kích cỡ
我得带件外套吧?
wǒ dé dài jiàn wàitào bā ?
Tôi nên mang theo áo khoác, phải không?
深色外套
shēnsè wàitào
một chiếc áo khoác sẫm màu
拿起外套披在肩上
náqǐ wàitào pī zài jiānshàng
lấy áo khoác và choàng qua vai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc