Tiếng Trung giản thể

外孙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外孙

  1. con trai của con gái
    wàisūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两岁的外孙
liǎngsuì de wàisūn
Cháu trai 2 tuổi.
有一个外孙
yǒu yígè wàisūn
để có một cháu trai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc