Tiếng Trung giản thể
外宾
Thứ tự nét
Ví dụ câu
准备接待外宾
zhǔnbèi jiēdài wàibīn
chuẩn bị đón khách nước ngoài
接纳外宾
jiēnà wàibīn
chấp nhận khách nước ngoài
外宾将在下周星期三下午拜访你
wàibīn jiāng zài xiàzhōu xīngqīsān xiàwǔ bàifǎng nǐ
những vị khách nước ngoài sẽ gọi cho bạn vào chiều thứ Tư tới
替外宾作口译
tì wàibīn zuò kǒuyì
phiên dịch cho khách nước ngoài