外币

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外币

  1. ngoại tệ
    wàibì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

买进外币
mǎijìn wàibì
mua ngoại tệ
你出国时带多少外币?
nǐ chūguó shí dài duōshǎo wàibì ?
Bạn mang theo bao nhiêu ngoại tệ khi ra nước ngoài?
外币兑换
wàibì duìhuàn
đổi ngoại tệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc