外文

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外文

  1. ngoại ngữ
    wàiwén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外文译本
wàiwén yìběn
bản dịch tiếng nước ngoài
外文资料
wàiwén zīliào
tài liệu ngoại ngữ
使用外文
shǐyòng wàiwén
sử dụng ngoại ngữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc