外来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外来

  1. ngoại quốc
    wàilái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外来文化的影响
wàilái wénhuà de yǐngxiǎng
ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài
外来因素
wàilái yīnsù
yếu tố bên ngoài
外来投资者
wàilái tóuzīzhě
Nhà đầu tư nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc