Trang chủ>外来语

Tiếng Trung giản thể

外来语

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外来语

  1. chủ nghĩa ngoại lai
    wàiláiyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

源于法语的外来语
yuányú fǎyǔ de wàiláiyǔ
từ mượn từ tiếng Pháp
许多英语词汇是外来语
xǔduō yīngyǔcíhuì shì wàiláiyǔ
nhiều từ tiếng Anh đến từ nước ngoài.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc