Từ vựng HSK
Dịch của 外来语 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
外来语
Tiếng Trung phồn thể
外來語
Thứ tự nét cho 外来语
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 外来语
chủ nghĩa ngoại lai
wàiláiyǔ
Các ký tự liên quan đến 外来语:
外
来
语
Ví dụ câu cho 外来语
源于法语的外来语
yuányú fǎyǔ de wàiláiyǔ
từ mượn từ tiếng Pháp
许多英语词汇是外来语
xǔduō yīngyǔcíhuì shì wàiláiyǔ
nhiều từ tiếng Anh đến từ nước ngoài.
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc