外汇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外汇

  1. ngoại hối
    wàihuì
  2. ngoại tệ
    wàihuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

管理外汇体制
guǎnlǐ wàihuì tǐzhì
đầu cơ ngoại hối
申请外汇
shēnqǐng wàihuì
đơn xin ngoại hối
外汇储备正在持续增加
wàihuìchǔbèi zhèngzài chíxù zēngjiā
dự trữ ngoại tệ không ngừng tăng lên
外汇风险的程度
wàihuì fēngxiǎn de chéngdù
mức độ tiếp xúc ngoại tệ của nó
完成外汇交易
wánchéng wàihuì jiāoyì
để hoàn thành các giao dịch ngoại tệ
外汇汇款
wàihuì huìkuǎn
chuyển ngoại tệ
外汇存款
wàihuì cúnkuǎn
tiền gửi ngoại tệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc