Thứ tự nét
Ví dụ câu
管理外汇体制
guǎnlǐ wàihuì tǐzhì
đầu cơ ngoại hối
申请外汇
shēnqǐng wàihuì
đơn xin ngoại hối
外汇储备正在持续增加
wàihuìchǔbèi zhèngzài chíxù zēngjiā
dự trữ ngoại tệ không ngừng tăng lên
外汇风险的程度
wàihuì fēngxiǎn de chéngdù
mức độ tiếp xúc ngoại tệ của nó
完成外汇交易
wánchéng wàihuì jiāoyì
để hoàn thành các giao dịch ngoại tệ
外汇汇款
wàihuì huìkuǎn
chuyển ngoại tệ
外汇存款
wàihuì cúnkuǎn
tiền gửi ngoại tệ