Tiếng Trung giản thể

外甥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外甥

  1. cháu trai của chị gái
    wàisheng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外甥的玩具
wàishēng de wánjù
đồ chơi của cháu trai
给外甥买礼物
gěi wàishēng mǎi lǐwù
mua một món quà cho em gái của chị gái
调皮的外甥
tiáopíde wàishēng
một đứa cháu nghịch ngợm của chị gái
亲外甥
qīn wàishēng
cháu trai của chị gái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc