Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
外祖父
Tiếng Trung giản thể
外祖父
Thêm vào danh sách từ
ông ngoại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 外祖父
ông ngoại
wàizǔfù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
外祖父和外祖母
wàizǔfù hé wàizǔmǔ
ông bà ngoại
他的外祖父
tā de wàizǔfù
ông của anh ấy
外祖父身体很好
wàizǔfù shēntǐ hěnhǎo
ông nội vẫn khỏe
Các ký tự liên quan
外
祖
父
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc