外科

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外科

  1. khoa phẫu thuật
    wàikē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

口腔外科
kǒuqiāng wàikē
khoa phẫu thuật miệng
普通外科
pǔtōng wàikē
khoa ngoại tổng quát
外科器具
wàikē qìjù
dụng cụ phẫu thuật
精于外科手术
jīngyú wàikēshǒushù
anh ấy có tay nghề cao trong phẫu thuật
医院的外科
yīyuàn de wàikē
phẫu thuật bệnh viện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc