Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
外衣
New HSK 6
外衣
Thêm vào danh sách từ
áo choàng ngoài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 外衣
áo choàng ngoài
wàiyī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
浅色的外衣
qiǎnsè de wàiyī
áo khoác nhẹ
外衣的肘部处已经破了
wàiyī de zhǒubù chǔ yǐjīng pò le
áo khoác bị rách ở khuỷu tay
丝绒做的外衣
sīróng zuò de wàiyī
áo khoác làm bằng nhung
外衣弄脏了
wàiyī nòngzāng le
áo khoác bị bẩn
Các ký tự liên quan
外
衣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc