外衣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外衣

  1. áo choàng ngoài
    wàiyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浅色的外衣
qiǎnsè de wàiyī
áo khoác nhẹ
外衣的肘部处已经破了
wàiyī de zhǒubù chǔ yǐjīng pò le
áo khoác bị rách ở khuỷu tay
丝绒做的外衣
sīróng zuò de wàiyī
áo khoác làm bằng nhung
外衣弄脏了
wàiyī nòngzāng le
áo khoác bị bẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc