外语

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外语

  1. ngoại ngữ
    wàiyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外语训练班
wàiyǔ xùnliànbān
các khóa học ngoại ngữ
你的外语应该更流利
nǐ de wàiyǔ yīnggāi gēng liúlì
ngoại ngữ của bạn sẽ trôi chảy hơn
学习一种外语
xuéxí yīzhǒng wàiyǔ
học ngoại ngữ
外语系
wàiyǔxì
khoa ngoại ngữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc