Trang chủ>外语系

Tiếng Trung giản thể

外语系

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外语系

  1. khoa ngoại ngữ
    wàiyǔxì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外语系的新生
wàiyǔxì de xīnshēng
tân sinh viên khoa ngoại ngữ
外语系教授
wàiyǔxì jiàoshòu
giáo sư khoa ngoại ngữ
考入外语系
kǎorù wàiyǔxì
vào khoa ngoại ngữ
在外语系学习
zàiwài yǔxì xuéxí
học khoa ngoại ngữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc