Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
外语系
Tiếng Trung giản thể
外语系
Thêm vào danh sách từ
khoa ngoại ngữ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 外语系
khoa ngoại ngữ
wàiyǔxì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
外语系的新生
wàiyǔxì de xīnshēng
tân sinh viên khoa ngoại ngữ
外语系教授
wàiyǔxì jiàoshòu
giáo sư khoa ngoại ngữ
考入外语系
kǎorù wàiyǔxì
vào khoa ngoại ngữ
在外语系学习
zàiwài yǔxì xuéxí
học khoa ngoại ngữ
Các ký tự liên quan
外
语
系
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc