Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
外边
New HSK 1
外边
Thêm vào danh sách từ
ngoài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 外边
ngoài
wàibiān; wàibian
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
现在外边是冬天了
xiànzài wàibiān shì dōngtiān le
mùa đông này bây giờ đang ở ngoài cửa!
今晚到外边吃饭,怎么样?
jīnwǎn dào wàibiān chīfàn , zěnmeyàng ?
bạn nói gì để đi ăn tối nay?
外边天黑了
wàibiān tiānhēi le
bên ngoài trời tối
Các ký tự liên quan
外
边
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc